Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà thông dụng nhất
Nội dung

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà thông dụng nhất

Việc học từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà là một phần quan trọng khi bạn muốn giao tiếp về cuộc sống hàng ngày. Những từ này không chỉ giúp bạn miêu tả chính xác môi trường sống mà còn rất hữu ích khi đi du lịch, mua sắm hay trò chuyện với người bản xứ.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà theo từng phòng và chia sẻ những phương pháp học hiệu quả để bạn ghi nhớ lâu dài nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà

1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

Phòng khách là nơi tiếp đón khách và cũng là không gian sinh hoạt chung của gia đình. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách thông dụng nhất:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Sofa

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sofa

Coffee table

/ˈkɒf.i ˈteɪ.bl̩/

Bàn cà phê

TV/Television

/ˌtiːˈviː/; /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

Tivi

Remote control

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

Điều khiển từ xa

Curtain

/ˈkɜː.tn̩/

Rèm cửa

Blind

/blaɪnd/

Mành cửa

Picture frame

/ˈpɪk.tʃər freɪm/

Khung ảnh

Bookshelf

/ˈbʊk.ʃelf/

Kệ sách

Carpet

/ˈkɑː.pɪt/

Thảm trải sàn

Air conditioner

/eə kənˈdɪʃ.ən.ər/

Máy điều hòa

Fan

/fæn/

Quạt

Cushion

/ˈkʊʃ.ən/

Gối tựa

Vase

/vɑːz/

Bình hoa

Lamp

/læmp/

Đèn

Armchair

/ˈɑːm.tʃeər/

Ghế bành

Wall clock

/wɔːl klɒk/

Đồng hồ treo tường

Drawer

/drɔːr/

Ngăn kéo

Side table

/saɪd ˈteɪ.bl̩/

Bàn cạnh

1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

Phòng ngủ là nơi nghỉ ngơi quan trọng, và việc biết từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả không gian riêng tư của mình:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Bed

/bed/

Giường

Pillow

/ˈpɪl.əʊ/

Gối

Blanket

/ˈblæŋ.kɪt/

Chăn

Mattress

/ˈmæt.rəs/

Nệm

Bedsheet

/ˈbed.ʃiːt/

Ga trải giường

Duvet

/ˈduː.veɪ/

Chăn bông

Wardrobe

/ˈwɔː.drəʊb/

Tủ quần áo

Dressing table

/ˈdres.ɪŋ ˈteɪ.bl̩/

Bàn trang điểm

Mirror

/ˈmɪr.ər/

Gương

Alarm clock

/əˈlɑːm klɒk/

Đồng hồ báo thức

Bedside lamp

/ˈbed.saɪd læmp/

Đèn đầu giường

Chest of drawers

/tʃest əv ˈdrɔːz/

Tủ ngăn kéo

Hanger

/ˈhæŋ.ər/

Móc áo

Nightstand

/ˈnaɪt.stænd/

Tủ đầu giường

Laundry basket

/ˈlɔːn.dri ˈbɑː.skɪt/

Giỏ đựng đồ giặt

Window blinds

/ˈwɪn.dəʊ blaɪndz/

Rèm cửa sổ

Rug

/rʌɡ/

Thảm nhỏ

Ảnh minh họa
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp rất đa dạng vì đây là nơi có nhiều vật dụng khác nhau. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Refrigerator/Fridge

/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/; /frɪdʒ/

Tủ lạnh

Stove

/stəʊv/

Bếp

Oven

/ˈʌv.ən/

Lò nướng

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

Dishwasher

/ˈdɪʃ.wɒʃ.ər/

Máy rửa bát

Blender

/ˈblen.dər/

Máy xay sinh tố

Kettle

/ˈket.l̩/

Ấm đun nước

Toaster

/ˈtəʊs.tər/

Lò nướng bánh mì

Rice cooker

/raɪs ˈkʊk.ər/

Nồi cơm điện

Cutting board

/ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/

Thớt

Knife

/naɪf/

Dao

Fork

/fɔːk/

Nĩa

Spoon

/spuːn/

Thìa

Pot

/pɒt/

Nồi

Pan

/pæn/

Chảo

Spatula

/ˈspætʃ.u.lə/

Xẻng/Thìa xào

Colander

/ˈkʌl.ən.dər/

Rổ/Vợt lọc

Cabinet

/ˈkæb.ɪ.nət/

Tủ bếp

1.4. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm là những từ thiết yếu khi bạn muốn mô tả khu vực vệ sinh cá nhân. Hãy cùng tìm hiểu:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Bathtub

/ˈbɑːθ.tʌb/

Bồn tắm

Shower

/ˈʃaʊ.ər/

Vòi hoa sen

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Bồn cầu

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa mặt

Mirror

/ˈmɪr.ər/

Gương

Towel

/ˈtaʊ.əl/

Khăn tắm

Toothbrush

/ˈtuːθ.brʌʃ/

Bàn chải đánh răng

Toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

Kem đánh răng

Shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội

Conditioner

/kənˈdɪʃ.ən.ər/

Dầu xả

Soap

/səʊp/

Xà phòng

Shower gel

/ˈʃaʊ.ər dʒel/

Sữa tắm

Hair dryer

/ˈheər ˌdraɪ.ər/

Máy sấy tóc

Scale

/skeɪl/

Cân

Toilet paper

/ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pər/

Giấy vệ sinh

Bath mat

/bɑːθ mæt/

Thảm chống trượt

Ảnh minh họa
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

1.5. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả bữa ăn gia đình hoặc các dịp tiệc tùng:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Dining table

/ˈdaɪ.nɪŋ ˈteɪ.bl̩/

Bàn ăn

Chair

/tʃeər/

Ghế

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Bowl

/bəʊl/

Bát

Cup

/kʌp/

Cốc

Glass

/ɡlɑːs/

Ly

Mug

/mʌɡ/

Ly cỡ lớn

Tablecloth

/ˈteɪ.bl̩.klɒθ/

Khăn trải bàn

Napkin

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Chopsticks

/ˈtʃɒp.stɪks/

Đũa

Serving spoon

/ˈsɜː.vɪŋ spuːn/

Muỗng múc thức ăn

Salt and pepper shakers

/sɔːlt ənd ˈpep.ər ˈʃeɪ.kəz/

Lọ đựng muối và tiêu

Saucer

/ˈsɔː.sər/

Đĩa lót tách

Teapot

/ˈtiː.pɒt/

Ấm trà

Placemat

/ˈpleɪs.mæt/

Tấm lót bàn ăn

2. Các mẫu câu sử dụng từ vựng về đồ dùng trong nhà trong thực tế

Việc học từ vựng sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn biết cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Dưới đây là những mẫu câu thiết thực giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà một cách tự nhiên.

Ảnh minh họa
Mẫu câu sử dụng từ vựng về đồ dùng trong nhà trong thực tế

2.1. Mẫu câu khi miêu tả nhà cửa

Đây là những câu bạn thường dùng khi giới thiệu về ngôi nhà với bạn bè hoặc khách đến thăm:

  • We have a large sofa in our living room. (Chúng tôi có một chiếc ghế sofa lớn trong phòng khách.)
  • The coffee table is made of wood. (Chiếc bàn cà phê được làm bằng gỗ.)
  • I just bought a new mattress for my bed. (Tôi vừa mua một tấm nệm mới cho giường.)
  • We need to replace the old curtains in the bedroom. (Chúng ta cần thay rèm cửa cũ trong phòng ngủ.)
  • There's a beautiful flower vase on the dining table. (Có một bình hoa đẹp trên bàn ăn.)
  • I keep all my clothes in the wardrobe next to the window. (Tôi cất tất cả quần áo trong tủ quần áo bên cạnh cửa sổ.)
  • Our refrigerator is quite small but it's enough for the two of us. (Tủ lạnh của chúng tôi khá nhỏ nhưng đủ dùng cho hai người.)
  • The bathroom sink is clogged again. (Bồn rửa mặt trong phòng tắm lại bị tắc rồi.)

2.2. Mẫu câu khi dọn dẹp nhà cửa

Những câu này rất hữu ích khi bạn nói về việc dọn dẹp hoặc nhờ người khác giúp đỡ:

  • Could you please pass me the cushions? I need to vacuum the sofa. (Bạn có thể đưa tôi những chiếc gối tựa không? Tôi cần hút bụi ghế sofa.)
  • I need to wash the bedsheets today. (Tôi cần giặt ga trải giường hôm nay.)
  • Don't forget to clean the microwave after you use it. (Đừng quên lau lò vi sóng sau khi sử dụng.)
  • We should dust the bookshelf this weekend. (Chúng ta nên phủi bụi kệ sách vào cuối tuần này.)
  • Please put the dirty dishes in the dishwasher. (Hãy cho đĩa bẩn vào máy rửa bát.)
  • I'm going to clean all the picture frames in the living room. (Tôi sẽ lau tất cả các khung ảnh trong phòng khách.)
  • Can you empty the laundry basket, please? (Bạn có thể đổ giỏ đựng quần áo bẩn được không?)
  • Would you mind wiping the kitchen counter? (Bạn có phiền lau kệ bếp không?)

2.3. Mẫu câu khi nhờ người khác lấy đồ vật

Đây là những câu thường dùng khi bạn cần nhờ ai đó lấy giúp đồ vật trong nhà:

  • Could you hand me the remote control, please? (Bạn có thể đưa cho tôi điều khiển từ xa được không?)
  • Can you pass me that spoon on the dining table? (Bạn có thể đưa cho tôi cái thìa trên bàn ăn không?)
  • Would you mind getting me the towel from the bathroom? (Bạn có phiền lấy giúp tôi khăn tắm từ phòng tắm không?)
  • Can you grab the knife from the kitchen drawer? (Bạn có thể lấy con dao từ ngăn kéo bếp không?)
  • Please bring me the hairdryer from the bathroom cabinet. (Hãy mang giúp tôi máy sấy tóc từ tủ phòng tắm.)
  • Is my alarm clock on the bedside table? (Đồng hồ báo thức của tôi có ở trên bàn đầu giường không?)
  • Can you get the cutting board from the kitchen? (Bạn có thể lấy giúp cái thớt từ nhà bếp không?)
  • Would you mind bringing me the toothbrush from the medicine cabinet? (Bạn có phiền đem giúp tôi bàn chải đánh răng từ tủ thuốc không?)

2.4. Mẫu câu khi mua sắm đồ dùng cho ngôi nhà

Những câu này sẽ giúp bạn khi đi mua sắm từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà:

  • I'm looking for a new coffee table for my living room. (Tôi đang tìm một chiếc bàn cà phê mới cho phòng khách.)
  • Do you have any shower curtains in blue? (Bạn có rèm nhà tắm màu xanh dương không?)
  • How much is this dining chair? (Chiếc ghế ăn này giá bao nhiêu?)
  • I need to buy a new toaster because my old one broke. (Tôi cần mua một máy nướng bánh mì mới vì cái cũ của tôi đã hỏng.)
  • We're shopping for a larger refrigerator for our new house. (Chúng tôi đang mua một tủ lạnh lớn hơn cho ngôi nhà mới.)
  • This rug would look great in our living room. (Tấm thảm này sẽ trông rất đẹp trong phòng khách của chúng tôi.)
  • I'm trying to find some nice cushions to match our sofa. (Tôi đang cố tìm một số gối tựa đẹp để phù hợp với ghế sofa của chúng tôi.)
  • Do you sell tablecloths for round dining tables? (Bạn có bán khăn trải bàn cho bàn ăn tròn không?)

2.5. Mẫu câu khi hỏi vị trí của đồ vật trong nhà

Những câu này hữu ích khi bạn ở nhà người khác và cần tìm đồ vật:

  • Where is the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)
  • Could you tell me where I can find a glass for water? (Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm ly nước ở đâu không?)
  • Where do you keep your towels? (Bạn để khăn tắm ở đâu?)
  • Is there a mirror I can use? (Có gương nào tôi có thể sử dụng không?)
  • Do you have an extra pillow I could borrow? (Bạn có gối dự phòng nào tôi có thể mượn không?)
  • Where can I find a spoon to stir my coffee? (Tôi có thể tìm thìa để khuấy cà phê ở đâu?)
  • Is there a charger I can use for my phone? (Có sạc nào tôi có thể sử dụng cho điện thoại của mình không?)
  • Where do you keep the kettle? I'd like to make some tea. (Bạn để ấm đun nước ở đâu? Tôi muốn pha trà.)

3. Phương pháp học từ vựng đồ dung trong gia đình hiệu quả

Sau khi đã tổng hợp các từ vựng về đồ dùng trong nhà, việc tiếp theo là áp dụng các phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ lâu dài. Dưới đây là những phương pháp học từ vựng tiếng Anh được chứng minh là hiệu quả:

Phương pháp 1: Sử dụng thẻ ghi nhớ (Flashcards)

Thẻ ghi nhớ là một trong những công cụ học từ vựng hiệu quả nhất. Bạn có thể tạo thẻ ghi nhớ với từ tiếng Anh một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Phương pháp này chỉ cần 15-20 phút mỗi ngày, ít nhất 3 lần một tuần để đạt hiệu quả tốt.

Để tăng hiệu quả, hãy sắp xếp các thẻ theo phòng/khu vực để tạo sự liên kết trong trí nhớ. Ví dụ: Coffee table, Sofa, Armchair (nhóm đồ dùng trong phòng khách). Bạn cũng có thể thêm hình ảnh minh họa để dễ nhớ hơn.

Phương pháp 2: Dán nhãn đồ vật trong nhà

Đây là cách học trực quan và thực tế nhất. Bạn dán nhãn với tên tiếng Anh lên các đồ vật trong nhà để mỗi khi nhìn thấy, bạn sẽ tự động đọc và ghi nhớ từ đó. Phương pháp này chỉ tốn 1-2 giờ để chuẩn bị nhãn ban đầu, sau đó chỉ cần liếc nhìn mỗi khi đi qua đồ vật.

Một mẹo nhỏ là thay đổi vị trí nhãn sau mỗi 2 tuần để tránh việc "nhìn qua" mà không thực sự đọc. Bạn cũng có thể thêm phiên âm trên nhãn nếu cần luyện phát âm.

Phương pháp 3: Kể chuyện về ngôi nhà

Tạo câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà là cách học sáng tạo và hiệu quả. Bạn có thể dành khoảng 30 phút mỗi lần, 2-3 lần mỗi tuần để thực hành phương pháp này.

Để áp dụng hiệu quả, hãy kể chuyện theo chuỗi hành động trong ngày. Ví dụ: I wake up on my comfortable bed (Tôi thức dậy trên chiếc giường thoải mái), reach for my alarm clock (với tay tắt đồng hồ báo thức) and then go to the bathroom to brush my teeth with my toothbrush (rồi đi vào phòng tắm để đánh răng bằng bàn chải đánh răng).

Phương pháp 4: Trò chơi "Tôi đang tìm..."

Học từ vựng thông qua trò chơi là cách tuyệt vời để tăng hứng thú học tập. Bạn có thể chơi trò "Tôi đang tìm..." bằng cách miêu tả và đoán tên đồ vật bằng tiếng Anh. Phương pháp này chỉ tốn 15-20 phút mỗi lần và có thể chơi với bạn bè hoặc gia đình.

Ví dụ: I'm looking for something in the kitchen that we use to make toast (Tôi đang tìm một thứ trong nhà bếp mà chúng ta dùng để nướng bánh mì). Đáp án là: Toaster (máy nướng bánh mì). Để tăng độ khó, bạn chỉ nên sử dụng tiếng Anh trong mô tả.

Phương pháp 5: Ứng dụng học từ vựng

Tận dụng công nghệ bằng cách sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki hoặc Memrise. Bạn chỉ cần dành 10-15 phút mỗi ngày, đều đặn để luyện tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong gia đình.

Một mẹo hữu ích là tạo một danh sách từ vựng riêng theo từng phòng như từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp hoặc từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm. Điều này giúp tổ chức từ vựng theo chủ đề và dễ ghi nhớ hơn.

Trên đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà và các phương pháp học hiệu quả. Bài viết không chỉ cung cấp danh sách từ vựng phong phú theo từng phòng mà còn giới thiệu các mẫu câu thực tế để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy kiên trì luyện tập và sử dụng các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà vào các tình huống thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ